Chinese to Vietnamese

How to say 8点你起得来么 in Vietnamese?

Lúc 8 giờ, bạn có thể thức dậy

More translations for 8点你起得来么

不得不早点起来  🇨🇳🇬🇧  had to get up early
你起来不记得  🇨🇳🇬🇧  You dont remember up
你8点起床,我们8:30到酒店接你  🇨🇳🇬🇧  Get up at 8 oclock and we meet you at the hotel at 8:30
8点45给你送过来  🇨🇳🇬🇧  8:45 to send you
我通常8点起床  🇨🇳🇬🇧  I usually get up at 8 oclock
8点  🇨🇳🇬🇧  8 oclock
你得说点什么  🇨🇳🇬🇧  You have to say something
你觉得哪个穿起来好看一点  🇨🇳🇬🇧  Which one do you think looks better
告诉我九点来,怎么九点来一起玩儿?我觉得退房  🇨🇳🇬🇧  Tell me nine oclock, how do you come to play at nine? I feel checked out
你看起来有点傻  🇨🇳🇬🇧  You look a little silly
你看起来有点忙  🇨🇳🇬🇧  You look a little busy
8点40  🇨🇳🇬🇧  8:40 a.m
8点35  🇨🇳🇬🇧  8:35 a.m
13点来得及  🇨🇳🇬🇧  13 oclock in time
你的枪怎么得来  🇨🇳🇬🇧  How did your gun get here
你要来一点么  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come a little
你要早点起来准备早点  🇨🇳🇬🇧  You have to get up early and get ready for it
爷爷,你快点好起来  🇨🇳🇬🇧  Grandpa, you get better soon
你怎么那么早起来了  🇨🇳🇬🇧  Why did you get up so early
你不得不早上7点起床  🇨🇳🇬🇧  You have to get up at 7 a.m

More translations for Lúc 8 giờ, bạn có thể thức dậy

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
내가선물한방송 `§8 랭킹 하 전체 개인 )㉧ 음악 게임 기타  🇨🇳🇬🇧  . 8 ) . . . . . . . .
密码8个8  🇨🇳🇬🇧  Password 8x8
DUCOURT DEPUIS \ 8 s 8  🇨🇳🇬🇧  DUCOURT DEPUIS s 8 s 8
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
从8点5分到八  🇨🇳🇬🇧  From 8:05 to 8
8岁  🇨🇳🇬🇧  8 years old
8+128nova5pro  🇨🇳🇬🇧  8-128nova5pro
8月  🇨🇳🇬🇧  August
8楼  🇨🇳🇬🇧  8th floor
8点  🇨🇳🇬🇧  8 oclock
8折  🇨🇳🇬🇧  20 percent off
8人  🇨🇳🇬🇧  8 people
八天  🇨🇳🇬🇧  8 days