质量你绝对放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality you absolutely can rest assured | ⏯ |
你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant rest assured | ⏯ |
你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You can relax | ⏯ |
我办事你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 I do you cant rest assured | ⏯ |
你放心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
请你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Please rest assured | ⏯ |
你放心吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
我对你有信心 🇨🇳 | 🇬🇧 I have faith in you | ⏯ |
放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured | ⏯ |
我将电放提单,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put the bill of lading on, wont I | ⏯ |
如果你不放心我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont trust me | ⏯ |
照顾你 我佷放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of you, Im relieved | ⏯ |
我的朋友,你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, you cant rest assured | ⏯ |
是对外开放吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it open to the outside world | ⏯ |
你可以放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You can rest assured | ⏯ |
朋友,你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, you can rest assured | ⏯ |
你放心,这个绝对我给你讲的,不会疼 🇨🇳 | 🇬🇧 You can rest assured that this absolutely I told you, will not hurt | ⏯ |
你真心对我,我会见你 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean it to me, Ill meet you | ⏯ |
我会的 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 I will, rest assured | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |