我的电话不可以打国际长途 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone is not allowed to make international calls | ⏯ |
但是国际电话可以打 🇨🇳 | 🇬🇧 But international calls can be made | ⏯ |
你这个卡国际电话电话可以打的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can make this card international phone call | ⏯ |
国际电话可以打过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call internationally | ⏯ |
可以打电话的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call | ⏯ |
不清楚的话可以打我电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call me if I dont know | ⏯ |
可以打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call | ⏯ |
会有国际长途费用 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be international long-distance charges | ⏯ |
可以打电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call | ⏯ |
你可以打我电话+8613957958138 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call me at 8613957958138 | ⏯ |
我可以打他电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call him | ⏯ |
您可以打电话给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call me | ⏯ |
可以打电话预约 🇨🇳 | 🇬🇧 You can make an appointment by phone | ⏯ |
Idk 国际直拨电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Idk IDD | ⏯ |
蜗牛国际电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Snail International Calling Card | ⏯ |
这里只能打中国国内的电话打不了国外电话 🇨🇳 | 🇬🇧 There are only calls from China that cant make foreign calls | ⏯ |
可以帮我打个电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make a phone call for me | ⏯ |
不打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont call | ⏯ |
不会给你国家的朋友打电话就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont call your countrys friends | ⏯ |
我可以给国外打电话发短信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call and text from abroad | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |