翁文全 🇨🇳 | 🇬🇧 Ong Wenquan | ⏯ |
翁虹 🇨🇳 | 🇬🇧 Ong Hong | ⏯ |
孔翁红 🇨🇳 | 🇬🇧 Kong Ong Hong | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
翁没来吗昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt Ong come yesterday | ⏯ |
翁红明管水 🇨🇳 | 🇬🇧 Ong Hongming tube water | ⏯ |
ONG ту СО PHAN ОИ ЦСН THU6NG ММ оие ГДМ МИА BAN 🇨🇳 | 🇬🇧 ONG PHAN THUNG , BAN | ⏯ |
我叫翁耀阳 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Ong Yaoyang | ⏯ |
金峰镇翁毛村 🇨🇳 | 🇬🇧 Jinfeng Town Ong Mao Village | ⏯ |
head& shoulders SHAMPOO SMOOTH & SILKY+ suöN MCM ONG 🇨🇳 | 🇬🇧 head s shoulders SHAMPOO SMOOTH and SILKY su?N MCM ONG | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
今天翁去北京北京转东京 🇨🇳 | 🇬🇧 Today Ong goes to Beijing to Transfer to Tokyo | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |