你是经常来我们店吗?经常来上海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come to our shop often? Do you often come to Shanghai | ⏯ |
我们经常这样 🇨🇳 | 🇬🇧 We often do | ⏯ |
我经常唱它们 🇨🇳 | 🇬🇧 I sing them a lot | ⏯ |
这是我们经常来的一家 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the one we come to often | ⏯ |
经常来你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to your house often | ⏯ |
你经常过来我们过来洗头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come over to us often to wash our hair | ⏯ |
我们以后可以经常出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we come out often in the future | ⏯ |
我们经常踢足球 🇨🇳 | 🇬🇧 We often play football | ⏯ |
我们经常做运动 🇨🇳 | 🇬🇧 We often do sports | ⏯ |
我们经常去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 We often go shopping | ⏯ |
我们经常出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We often go out to play | ⏯ |
经常来这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come here often | ⏯ |
我们经常来这里都是800块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 We often come here for 800 yuan | ⏯ |
以后我们可以经常来这里读 🇨🇳 | 🇬🇧 We can often come here to read it later | ⏯ |
我们会常来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well come often | ⏯ |
我经常拿 🇨🇳 | 🇬🇧 I often take | ⏯ |
经常给我 🇨🇳 | 🇬🇧 often to me | ⏯ |
我不经常 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont often | ⏯ |
我们要经常做运动 🇨🇳 | 🇬🇧 We have to do sports a lot | ⏯ |
我们经常互相帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 We often help each other | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |