你们外国女生身材很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You foreign girls are in a beautiful shape | ⏯ |
你很可爱、很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre cute and beautiful | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre pretty | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ |
你的身材很好 🇨🇳 | 🇬🇧 You are in good shape | ⏯ |
你真的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are really beautiful | ⏯ |
你的心很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your heart is beautiful | ⏯ |
你的腿很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your legs are beautiful | ⏯ |
你长的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
你的手很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hands are beautiful | ⏯ |
你好,开始你的爱人很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, start your lover is very beautiful | ⏯ |
你身材很棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in great shape | ⏯ |
你放心我们家的女孩个个都很漂亮,身材很好 🇨🇳 | 🇬🇧 You can rest assured that all the girls in our house are beautiful and in good shape | ⏯ |
高的,脸漂亮,身材好,胸大 🇨🇳 | 🇬🇧 Tall, beautiful face, good build, big chest | ⏯ |
你们很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你的身材很好,我也喜欢你那样的身材 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in great shape, and I like your size | ⏯ |
你的身材很匀称 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a very well-balanced figure | ⏯ |
你的家乡很漂亮,你的房子更漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hometown is very beautiful, your house is more beautiful | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |