Vietnamese to Chinese

How to say Có VAT in Chinese?

有增值税

More translations for Có VAT

没有包含VAT  🇨🇳🇬🇧  VAT not included
关税和增值税  🇨🇳🇬🇧  Customs and VAT
只能开增值税普通发票  🇨🇳🇬🇧  VAT general invoices can only be issued
因为我认为你们不应该收取这VAT  🇨🇳🇬🇧  Because I dont think you should charge this VAT
因为我认为你们不应该收取这VAT费用  🇨🇳🇬🇧  Because I dont think you should charge this VAT fee
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
OUE Cash VAT•Exellłpt (Ej VAI Icro-Ratecl (l) VAI JSt 280 . c -đ_go.c 0 0 30  🇨🇳🇬🇧  OUE Cash VAT-Exellpt (Ej VAI Icro-Ratecl(l) VAI JSt 280 . c -_go.c 0 0 30
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng

More translations for 有增值税

关税加增值税  🇨🇳🇬🇧  Tariffs plus VALUE Added Tax
关税和增值税  🇨🇳🇬🇧  Customs and VAT
增值税发票专用  🇨🇳🇬🇧  The sales tax invoice is dedicated
增值  🇨🇳🇬🇧  Value
只能开增值税普通发票  🇨🇳🇬🇧  VAT general invoices can only be issued
增值服务  🇨🇳🇬🇧  Value-added services
有价值  🇨🇳🇬🇧  valuable
增值有爱心的男人有负责,有责任心的男人  🇨🇳🇬🇧  Value-added caring men have responsible, responsible men
每相互增加关税的消息  🇨🇳🇬🇧  Message of each tariff increase
有价值的  🇨🇳🇬🇧  Valuable
值得拥有  🇨🇳🇬🇧  Its worth having
中美相互增加关税的消息  🇨🇳🇬🇧  News of china and the United States increasing tariffs on each other
有扣税吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a tax deduction
退税有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a tax refund
有退税吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a tax refund
物有所值的  🇨🇳🇬🇧  Its worth it
工资没有增加  🇨🇳🇬🇧  Theres no increase in wages
增加了食物的营养价值和种类  🇨🇳🇬🇧  Increased nutritional value and variety of food
值  🇨🇳🇬🇧  Value
增辉  🇨🇳🇬🇧  Zenghui