Chinese to Vietnamese

How to say 来出差,以后会经常来出差 in Vietnamese?

Đến để đi du lịch, thường sẽ đến để đi du lịch trong tương lai

More translations for 来出差,以后会经常来出差

经常来上海出差吗  🇨🇳🇬🇧  Do you often come to Shanghai on business
我来出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip
过来出差  🇨🇳🇬🇧  Come and go on business
我是来出差  🇨🇳🇬🇧  Im here on business
来这里出差  🇨🇳🇬🇧  Come here on business
出差  🇨🇳🇬🇧  A business travel
出差  🇨🇳🇬🇧  Travel
我只是来出差  🇨🇳🇬🇧  Im just here on business
来中国出差吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to travel to China on business
出差来的,你呢  🇨🇳🇬🇧  Its a business trip, what about you
我刚出差回来  🇨🇳🇬🇧  I just got back from a business trip
我是来成都出差  🇨🇳🇬🇧  Im here for business in Chengdu
来上海出差的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come to Shanghai on business
工作出差,回来了  🇨🇳🇬🇧  Work and travel, come back
你来中国出差吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to China on business
我老婆出差已经回来了  🇨🇳🇬🇧  My wifes back on business
我们以后可以经常出来吗  🇨🇳🇬🇧  Can we come out often in the future
我出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip
去出差  🇨🇳🇬🇧  To go on business
我老婆出差回来了  🇨🇳🇬🇧  My wifes back on business

More translations for Đến để đi du lịch, thường sẽ đến để đi du lịch trong tương lai

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Fait du coloriage  🇫🇷🇬🇧  Coloring
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
杜小杜  🇨🇳🇬🇧  Du Xiaodu
杜叶婷  🇨🇳🇬🇧  Du Yejun
杜文强  🇨🇳🇬🇧  Du Wenqiang
小嘟  🇨🇳🇬🇧  Little Du
杜晓光  🇨🇳🇬🇧  Du Xiaoguang
杜勇  🇨🇳🇬🇧  Du Yong
杜文静  🇨🇳🇬🇧  Du Wenjing
杜丽萍  🇨🇳🇬🇧  Du Liping
infection du système urinaire  🇫🇷🇬🇧  urinary tract infection
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
老杜你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Old Du
太阳马戏  🇨🇳🇬🇧  Cirque du Soleia