明年我搬家到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill move here next year | ⏯ |
我先到德里,然后到搬家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to Delhi first and then move | ⏯ |
搬家 🇨🇳 | 🇬🇧 Move | ⏯ |
搬家 🇨🇳 | 🇬🇧 House-moving | ⏯ |
原来他还没回来,这里就搬到我家里面去 🇨🇳 | 🇬🇧 It turns out he hasnt come back yet, so hell move to my house | ⏯ |
到我这里来过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here for the new year | ⏯ |
搬到 🇨🇳 | 🇬🇧 Move to | ⏯ |
搬到 🇨🇳 | 🇬🇧 move | ⏯ |
明年到 🇨🇳 | 🇬🇧 Next year to | ⏯ |
我这个月底要搬家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im moving at the end of this month | ⏯ |
大雁一年搬两次家 🇨🇳 | 🇬🇧 Otsuka moves home twice a year | ⏯ |
明年到期 🇨🇳 | 🇬🇧 Its due next year | ⏯ |
我现在才忙完,你要搬家到哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done now, where are you moving | ⏯ |
要等到明年的一月份才搬出去才到期 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont expire until January next year | ⏯ |
明年见我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 See my hometown next year | ⏯ |
搬家。装车 🇨🇳 | 🇬🇧 Move. Loading | ⏯ |
到明年的这个时候 🇨🇳 | 🇬🇧 by this time next year | ⏯ |
之后就把它给搬到搬到搬到美国去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then he moved it to move to the United States | ⏯ |
这个明天到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get there this one tomorrow | ⏯ |
搬这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Move this | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Mera vigilia di Natale 🇮🇹 | 🇬🇧 Mera Christmas Eve | ⏯ |
mi aspetti di tornare 🇮🇹 | 🇬🇧 expect me to come back | ⏯ |
Di bilik kelas mereka 🇨🇳 | 🇬🇧 Dibilik kelas mereka | ⏯ |
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |