Chinese to Vietnamese

How to say 过时不去 in Vietnamese?

Nó sẽ không đi quá hạn

More translations for 过时不去

过去时态  🇨🇳🇬🇧  Past tenses
过去多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long has it been
什么时候过去  🇨🇳🇬🇧  When will it pass
寄不过去啊  🇨🇳🇬🇧  Cant send it there
不是去过年  🇨🇳🇬🇧  I havent been to the year
兵线过不去  🇨🇳🇬🇧  The line of soldiers cant get past
不,一会过去  🇨🇳🇬🇧  No, itll be over
过一段时间我去  🇨🇳🇬🇧  Ill go in a while
时间很快过去了  🇨🇳🇬🇧  Time soon passed
时间过去真很快  🇨🇳🇬🇧  Time goes by
什么时候送过去  🇨🇳🇬🇧  When to send it over
过时  🇨🇳🇬🇧  Obsolete
过时  🇨🇳🇬🇧  Outdated
几个小时已经过去几个小时已经过去了  🇨🇳🇬🇧  How many hours have passed
永不过时的旋律  🇨🇳🇬🇧  Timeless melody
记忆逃不过时光  🇨🇳🇬🇧  Memories cant escape time
明天赶不过去  🇨🇳🇬🇧  I wont be there tomorrow
不说话,过去式  🇨🇳🇬🇧  Dont talk, past style
彬县过不去啊!  🇨🇳🇬🇧  Bin County cant get through ah
我们开不过去  🇨🇳🇬🇧  We cant drive past

More translations for Nó sẽ không đi quá hạn

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not