Vietnamese to Chinese

How to say Ngài sẽ nói in Chinese?

他会说话的

More translations for Ngài sẽ nói

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 他会说话的

他说的话  🇨🇳🇬🇧  What he said
他们说的话会很难听  🇨🇳🇬🇧  What they say will be hard to hear
我会对他说抱歉的话  🇨🇳🇬🇧  Ill say sorry to him
会说话  🇨🇳🇬🇧  Can talk
所以他才不会说话  🇨🇳🇬🇧  Thats why he cant talk
会说话的眼睛  🇨🇳🇬🇧  can speak to the eyes
会说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you talk
很会说话  🇨🇳🇬🇧  Very talkative
不会说话  🇨🇳🇬🇧  Cant talk
他总会说会好的  🇨🇳🇬🇧  He always says its going to be okay
他会说中国话,我想去找他  🇨🇳🇬🇧  He can speak Chinese, and I want to find him
你说话说的话  🇨🇳🇬🇧  What you say
听不懂他说的话  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what hes saying
说话说话说话说话说话  🇨🇳🇬🇧  Talk, talk, talk
会说话的机器人  🇨🇳🇬🇧  A talking robot
他们说他妈妈的坏话  🇨🇳🇬🇧  They say bad things about his mother
她也许会浏览我跟他说的话  🇨🇳🇬🇧  She might look at what I said to him
他说话不多  🇨🇳🇬🇧  He doesnt speak much
因为会说话  🇨🇳🇬🇧  Because i can talk
你真会说话  🇨🇳🇬🇧  You really can talk