Chinese to Vietnamese
你太干净了你不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so clean you dont understand | ⏯ |
一个女孩子,太能干了 🇨🇳 | 🇬🇧 A girl, too capable | ⏯ |
最近工作太慢了,不想干了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working too slowly lately to do it | ⏯ |
最近工作太忙了,不想干了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been too busy at work lately to do it | ⏯ |
太棒了,太棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats great | ⏯ |
你干活太慢了,要快一点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working too slowly | ⏯ |
干累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired | ⏯ |
酒干了 🇨🇳 | 🇬🇧 The wines dry | ⏯ |
干活了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working | ⏯ |
水干了 🇨🇳 | 🇬🇧 The waters dry | ⏯ |
干嘛了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
干活了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its work | ⏯ |
你太棒了,太棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre great | ⏯ |
你真的太好了!我太太太喜欢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so good! My wife likes you so much | ⏯ |
太棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats great | ⏯ |
太酷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats cool | ⏯ |
太咸了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too salty | ⏯ |
太紧了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too tight | ⏯ |
太甜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too sweet | ⏯ |
太香了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so sweet | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |