Chinese to Vietnamese

How to say 汽车站站怎么走 in Vietnamese?

Làm thế nào để tôi đến được trạm xe buýt

More translations for 汽车站站怎么走

汽车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the bus stop
请问汽车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could i tell you how to get to the bus stop
请问汽车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the bus stop
车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the station
车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the station
从这里到汽车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the bus stop from here
火车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the train station
去车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the station
汽车站  🇨🇳🇬🇧  Bus station
打扰了,请问汽车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how can I get to the bus stop
车站怎样走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the station
请问,车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how can I get to the station
札幌车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Sapporo Station
函馆车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Hakodate Station
上火车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the train station
去汽车站  🇨🇳🇬🇧  Go to the bus stop
请问火车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could i tell me how to get to the railway station
请问火车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the railway station
要停火车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to stop at the train station
请问,车站怎么走啊  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how can I get to the station

More translations for Làm thế nào để tôi đến được trạm xe buýt

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires