Chinese to Vietnamese

How to say 有位置叫我们 in Vietnamese?

Có một chỗ cho chúng ta

More translations for 有位置叫我们

没有位置  🇨🇳🇬🇧  No location
有没有位置  🇨🇳🇬🇧  Do you have a place
位置  🇨🇳🇬🇧  Position
位置  🇨🇳🇬🇧  position
位置  🇭🇰🇬🇧  Position
位置  🇨🇳🇬🇧  Position
我没有在我定位的位置  🇨🇳🇬🇧  I dont have a position in my position
位置给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the location
还有位置吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any more place
这位置有人  🇨🇳🇬🇧  Theres someone in this position
有人带我们进到我们的位置吗  🇨🇳🇬🇧  Did someone take us into our position
我们的位置在里面  🇨🇳🇬🇧  Our position is in there
我们共享一下位置  🇨🇳🇬🇧  Lets share the location
我们预定8个位置  🇨🇳🇬🇧  We booked 8 locations
我们可以等位置吗  🇨🇳🇬🇧  Can we wait for the location
我们能换个位置吗  🇨🇳🇬🇧  Can we change positions
有窗边位置吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a window position
请问有位置吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a place, please
楼上有位置吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place upstairs
九位置  🇨🇳🇬🇧  nine positions

More translations for Có một chỗ cho chúng ta

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks