Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đau đầu và buồn nôn in Chinese?

我的头痛和恶心

More translations for Tôi đau đầu và buồn nôn

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad

More translations for 我的头痛和恶心

我的胃特别痛,恶心  🇨🇳🇬🇧  My stomach is sore and sick
我的头痛  🇨🇳🇬🇧  My headache
恶心的  🇨🇳🇬🇧  Disgusting
恶心的  🇨🇳🇬🇧  Lousy
怀孕的人会感觉到恶心和头晕  🇨🇳🇬🇧  Pregnant people will feel nausea and dizziness
我头痛  🇨🇳🇬🇧  I have a headache
恶心  🇨🇳🇬🇧  Nausea
恶心  🇨🇳🇬🇧  nausea
头痛痛  🇨🇳🇬🇧  Headache pain
我的头很痛  🇨🇳🇬🇧  My head hurts
我的心好痛  🇨🇳🇬🇧  My heart hurts
我的心很痛  🇨🇳🇬🇧  My heart hurts
头痛  🇨🇳🇬🇧  Headache
头痛  🇨🇳🇬🇧  headache
我头很痛  🇨🇳🇬🇧  I have a pain in my head
我头很痛  🇨🇳🇬🇧  My head hurts
很恶心  🇨🇳🇬🇧  Its disgusting
多恶心  🇨🇳🇬🇧  How disgusting
真恶心  🇨🇳🇬🇧  Its disgusting
真恶心  🇨🇳🇬🇧  Thats disgusting