Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang rất khó chịu in Chinese?

我很难过

More translations for Tôi đang rất khó chịu

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny

More translations for 我很难过

我很难过  🇨🇳🇬🇧  I am sad
很难过  🇨🇳🇬🇧  Its very sad
她很难过  🇨🇳🇬🇧  She was very sad
我觉得很难过  🇨🇳🇬🇧  I feel very sad
我很难过现在  🇨🇳🇬🇧  Im sorry right now
我很难过她骗我  🇨🇳🇬🇧  Im sorry she lied to me
我很难过,她骗我  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, she lied to me
我很难  🇨🇳🇬🇧  Its hard for me
我最近过的很困难  🇨🇳🇬🇧  Ive had a hard time lately
这件事让我很难过  🇨🇳🇬🇧  It makes me sad
你不等我,我很伤心,很难过  🇨🇳🇬🇧  You dont wait for me, Im very sad, very sad
所以他很难过  🇨🇳🇬🇧  So hes sad
我好难过  🇨🇳🇬🇧  Im so sad
我也难过  🇨🇳🇬🇧  Im sad, too
我难过呀  🇨🇳🇬🇧  Im sad
难过  🇨🇳🇬🇧  Sad
我很难过,没能帮到你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I couldnt help you
我也很抱歉,让他难过  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to make him sad, too
我很难受  🇨🇳🇬🇧  I am not feeling well
很难过听到这些  🇨🇳🇬🇧  Its hard to hear that