khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
您说什么,你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say, what did you say | ⏯ |
你说什么,你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say, what did you say | ⏯ |
说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say | ⏯ |
说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 what to say | ⏯ |
什么你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say | ⏯ |
我想说什么就说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to say whatever I want to say | ⏯ |
你说什么说啊是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
什么说呀,说什么说中文呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say, what do you sayChinese | ⏯ |
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە ug | 🇬🇧 什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |
你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say | ⏯ |
您说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say | ⏯ |
说什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say | ⏯ |
说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say | ⏯ |
说什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
他说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did he say | ⏯ |
说什么而 🇨🇳 | 🇬🇧 say what to say | ⏯ |
说什么语 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the language | ⏯ |
对什么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Say what | ⏯ |
在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking | ⏯ |
她说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did she say | ⏯ |