Vietnamese to Chinese

How to say Hồi hận chưa in Chinese?

悔恨

More translations for Hồi hận chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun

More translations for 悔恨

恨你  🇨🇳🇬🇧  Hate you
恨你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
怨恨  🇨🇳🇬🇧  Resentment
痛!恨!  🇨🇳🇬🇧  Pain! Hate
憎恨  🇨🇳🇬🇧  Hate
仇恨  🇨🇳🇬🇧  Hatred
悔過  🇨🇳🇬🇧  Regret
悔意  🇨🇳🇬🇧  Regret
后悔  🇨🇳🇬🇧  Regret
我恨你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
恨那个  🇨🇳🇬🇧  Hate that
我恨美国  🇨🇳🇬🇧  I hate America
解恨领错  🇨🇳🇬🇧  To solve the hate collar error
相见恨晚  🇨🇳🇬🇧  Meet and hate late
7会恨我  🇨🇳🇬🇧  7 will hate me
我恨爸爸  🇨🇳🇬🇧  I hate Dad
无悔今生  🇭🇰🇬🇧  No regrets in this life
太深的仇恨  🇨🇳🇬🇧  Too deep hatred
你恨我什么  🇨🇳🇬🇧  What do you hate about me
更恨我自己  🇨🇳🇬🇧  Hate myself more