Chinese to Vietnamese

How to say 赞的只那方面 in Vietnamese?

Cách duy chỉ để khen ngợi

More translations for 赞的只那方面

赞美某方面有自信  🇨🇳🇬🇧  Praise some aspect of self-confidence
赞许的  🇨🇳🇬🇧  Complimentary
我们生活的方方面面  🇨🇳🇬🇧  Every aspect of our lives
方面  🇨🇳🇬🇧  aspect
方面  🇨🇳🇬🇧  Aspects
赞  🇨🇳🇬🇧  Praise
赞满的后面有一个篮球  🇨🇳🇬🇧  There is a basketball behind Zanfull
相同的方面  🇨🇳🇬🇧  The same thing
一方面,另一方面  🇨🇳🇬🇧  On the one hand, on the other hand
考虑到方方面面  🇨🇳🇬🇧  Considering all aspects
一方面另一方面  🇨🇳🇬🇧  On the one hand, on the other hand
我对面那只狗很蠢  🇨🇳🇬🇧  The dog opposite me is stupid
只是里面的方案不同,外观一样  🇨🇳🇬🇧  Its just that the scheme inside is different, the look is the same
不要你点赞,只要你来  🇨🇳🇬🇧  Dont you like it, as long as you come
一方面  🇨🇳🇬🇧  On the one hand
在,,,方面  🇨🇳🇬🇧  In terms of ,,
方便面  🇨🇳🇬🇧  instant noodles
方便面  🇭🇰🇬🇧  Instant noodles
你要哪方面的  🇨🇳🇬🇧  What do you want
赞同  🇨🇳🇬🇧  Agree

More translations for Cách duy chỉ để khen ngợi

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile