Vietnamese to Chinese
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
别说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk | ⏯ |
别说任何话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say anything | ⏯ |
再说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak again | ⏯ |
想都别想再跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont even want to talk to me again | ⏯ |
你才说话说话,再加 🇨🇳 | 🇬🇧 You only talk, add | ⏯ |
别别别别说话了,你一说话我就感觉我像傻逼一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont stop talking, I feel like Im stupid as soon as you speak | ⏯ |
别跟我说话,烦死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me | ⏯ |
你好,别说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, dont talk | ⏯ |
别跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me | ⏯ |
别说了 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop it | ⏯ |
不要再跟我说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me anymore | ⏯ |
我不再说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont talk anymore | ⏯ |
了再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk about it | ⏯ |
再说了 🇨🇳 | 🇬🇧 Say it again | ⏯ |
别说这句话了行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say that, okay | ⏯ |
动物你别说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Animals dont talk | ⏯ |
说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk | ⏯ |
话说了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
说话了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk | ⏯ |
别瞎说了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk about it | ⏯ |