Chinese to Vietnamese

How to say 我们想吃一点面条或者粉附近有吗 in Vietnamese?

Bạn có muốn một số mì hoặc bột

More translations for 我们想吃一点面条或者粉附近有吗

还是吃粉或者面  🇨🇳🇬🇧  Or powder or noodles
这附近有超市或者商店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket or a shop near here
我想吃面条  🇨🇳🇬🇧  I want noodles
附近有吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to eat nearby
有面条吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any noodles
我想点面条  🇨🇳🇬🇧  Id like some noodles
附近有景点吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any attractions nearby
我要吃粉粉条  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat powder
这个附近有便利店或者超市吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a convenience store or a supermarket near here
附近有面包店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bakery nearby
我们吃面条  🇨🇳🇬🇧  We eat noodles
这附近有吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to eat around here
附近有吃饭的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to eat nearhere
这附近有小吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a snack near here
我想吃猪肉炖粉条  🇨🇳🇬🇧  Id like to have pork stew
一起吃点东西吗? 我在你附近  🇨🇳🇬🇧  Would you like something to eat? Im near you
我们可以吃面条吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have noodles
附近哪里有大商场或者超市  🇨🇳🇬🇧  Where are the big shopping malls or supermarkets nearby
她想吃面条  🇨🇳🇬🇧  She wants noodles
点附近  🇨🇳🇬🇧  near the point

More translations for Bạn có muốn một số mì hoặc bột

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng