Chinese to Vietnamese

How to say 在吗?哥哥 in Vietnamese?

Bạn ở đó không? Anh trai

More translations for 在吗?哥哥

好滴哥哥在吗  🇨🇳🇬🇧  Is it good brother
哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
哥哥现在在清州吗  🇨🇳🇬🇧  Is my brother in Qingzhou now
哥哥在家等你吗  🇨🇳🇬🇧  Is my brother waiting for you at home
你在哥哥  🇨🇳🇬🇧  Youre in my brother
有哥哥吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a brother
你哥哥吗  🇨🇳🇬🇧  Your brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother, brother
如果现在我嫁给哥哥,哥哥同意吗  🇨🇳🇬🇧  If I marry my brother now, will he agree
你有哥哥,你哥哥在那边  🇨🇳🇬🇧  You have a brother, your brothers over there
胡哥哥哥哥哥的  🇨🇳🇬🇧  Hugos brother and brother
小哥哥冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is little brother cold
哥哥你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you, brother
哥哥  🇨🇳🇬🇧  brother
哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother
哥哥  🇭🇰🇬🇧  Brother
哥哥  🇯🇵🇬🇧  Liu Liu
哥哥和坏人在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Is my brother with the bad guys
你哥哥病了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your brother sick

More translations for Bạn ở đó không? Anh trai

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be