因为用的是越南这里的流量包,所以网速有点慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its a traffic pack here in Vietnam, so the network speed is a little slow | ⏯ |
我的网络有点慢,被限速了 🇨🇳 | 🇬🇧 My network is a little slow, its been speed-limited | ⏯ |
这个可以包月的流量包月了 🇨🇳 | 🇬🇧 This can cover months of traffic months | ⏯ |
网速太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 The internet is too slow | ⏯ |
所以生产的速度会变慢 🇨🇳 | 🇬🇧 So the speed of production will be slower | ⏯ |
正在发我照片网速有点慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Sending me a picture.The internet is a little slow | ⏯ |
这个预算包括越南的关税,和越南的清关费用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this budget include Vietnams tariffs and Vietnams customs clearance costs | ⏯ |
因为 所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because, so | ⏯ |
因为...所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because... So | ⏯ |
因为您这里有厕所吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Because do you have a toilet here | ⏯ |
所以,用微信的人越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 Therefore, more and more people use WeChat | ⏯ |
我是越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Vietnam | ⏯ |
买流量上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy traffic online | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
下去的速度慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down a little slower | ⏯ |
因为你是我的全部,所以我一无所有 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you are all I have, so I have nothing | ⏯ |
这个是我们这里卖的最好的,越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the best weve ever sold here, Vietnamese | ⏯ |
所有的坚持都是因为爱 🇨🇳 | 🇬🇧 All persistence is because of love | ⏯ |
因为我喜欢蓝色,所以我的书包是蓝色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I like blue, my bag is blue | ⏯ |
这里有流量卡卖哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are the traffic cards to sell | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |