Vietnamese to Chinese

How to say Ờ quên mất đấy in Chinese?

哦,忘了吧

More translations for Ờ quên mất đấy

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
026 Dàng nhâp China (+86) Nhâp sô diên thoai Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  026 Dng nhp China ( s.86) Nh?p sdn thoai Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u

More translations for 哦,忘了吧

忘了它吧  🇨🇳🇬🇧  Forget it
好吧好吧好吧好吧,爸爸爸哦哦哦哦哦哦哦,嘎嘎  🇨🇳🇬🇧  好吧好吧好吧好吧,爸爸爸哦哦哦哦哦哦哦,嘎嘎
哦哦,可能是我忘记了  🇨🇳🇬🇧  Oh, maybe I forgot
千万不要忘了哦  🇨🇳🇬🇧  Dont forget
哦,对不起,我忘了  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im sorry, I forgot
哦哦,我忘记了我叫什么林  🇨🇳🇬🇧  Oh, I forgot what my name is Lin
不要忘记哦  🇨🇳🇬🇧  Dont forget
哦,改变不了吧  🇨🇳🇬🇧  Oh, cant you change
忘了  🇨🇳🇬🇧  Forgot
哦!好吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh! All right
哦看吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh, look
哦!好吧  🇨🇳🇬🇧  Oh! All right
哦,我忘了个重要的事情  🇨🇳🇬🇧  Oh, I forgot something important
哦,那好吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh, thats all right
哦,这个吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh, this
哦哦,那你先写吧  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, so you write it first
我忘了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
别忘了  🇨🇳🇬🇧  Dont forget
忘记了  🇨🇳🇬🇧  Forget about it
忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot