感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold medicine | ⏯ |
感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Coldrex | ⏯ |
我要买点感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy some cold medicine | ⏯ |
买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy cold medicine | ⏯ |
他感冒了,买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a cold, hes buying cold medicine | ⏯ |
我感冒了,我想买一些感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold, I want to buy some cold medicine | ⏯ |
你好,我想要买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to buy cold medicine | ⏯ |
想买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to buy cold medicine | ⏯ |
你感冒了要吃药的 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a cold and you have to take your medicine | ⏯ |
我需要再次下楼,给我妹妹买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to go downstairs again and buy my sister cold medicine | ⏯ |
亲爱的,你是不是溜鼻感冒了,需要吃感冒药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, are you slipping cold and need to take cold medicine | ⏯ |
你好,我感冒了,我想买一点感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I have a cold, I want to buy some cold medicine | ⏯ |
我请问有感冒药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have any cold medicine | ⏯ |
感冒了,咳。拿药吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold, cough. Take some medicine | ⏯ |
感冒喉咙疼的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Medicine for a cold sore throat | ⏯ |
我感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold | ⏯ |
一个感冒药,一个消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 A cold medicine, an anti-inflammatory medicine | ⏯ |
我需要吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take medicine | ⏯ |
你们这有感冒药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cold medicine | ⏯ |
你要感冒吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to catch a cold | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |