Vietnamese to Chinese

How to say Mà thôi tôi đi tắm in Chinese?

让我洗个澡吧

More translations for Mà thôi tôi đi tắm

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh

More translations for 让我洗个澡吧

我洗个澡  🇨🇳🇬🇧  I take a bath
洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
三天不让我洗澡  🇨🇳🇬🇧  Three days wont let me bathe
我先洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Ill take a bath first
Yes,去洗澡吧  🇨🇳🇬🇧  Yes, take a bath
你去洗澡吧!  🇨🇳🇬🇧  You go take a bath
快去洗澡吧  🇨🇳🇬🇧  Go take a bath
我洗澡  🇨🇳🇬🇧  I take a bath
我刚刚洗个澡  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
我要去洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath
你洗个热水澡回去吧!  🇨🇳🇬🇧  You take a hot bath and go back
丽丽,我们洗澡去吧  🇨🇳🇬🇧  Lily, lets take a bath
洗澡  🇨🇳🇬🇧  take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Bath
我去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath
我先洗澡  🇨🇳🇬🇧  Ill take a bath first
我想洗澡  🇨🇳🇬🇧  I want to take a bath
我在洗澡  🇨🇳🇬🇧  I am in the shower
我要洗澡  🇨🇳🇬🇧  I want to take a bath