Chinese to Vietnamese
How to say 你好,我看到你的美丽的照片,所以交你朋友 in Vietnamese?
Xin chào, tôi thấy hình ảnh đẹp của bạn, do đó, làm cho bạn bè của bạn
你朋友的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A picture of your friend | ⏯ |
把我和你照的照片发给你的朋友看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me and your pictures to your friends | ⏯ |
你的照片真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Your picture is so nice | ⏯ |
看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your picture | ⏯ |
你有你女性朋友的照片不? 想看 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of your female friend? I want to see it | ⏯ |
我刚看到你拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw your picture | ⏯ |
你看不到我的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you see my picture | ⏯ |
安妮给我看你打高球的照片了,你和你朋友照的的 🇨🇳 | 🇬🇧 Annie showed me a picture of you playing high ball, you and your friend took it | ⏯ |
哪里可以看到你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I see your photos | ⏯ |
我可以看看你的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see your picture | ⏯ |
给你看我以前的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you my old photos | ⏯ |
我想看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your picture | ⏯ |
让我看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see your picture | ⏯ |
给我看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your picture | ⏯ |
好啊,给我看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, show me your picture | ⏯ |
美丽照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful photos | ⏯ |
可以看你的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see your picture | ⏯ |
你看到我照片啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see my picture | ⏯ |
想看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your picture | ⏯ |
有你朋友照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of your friend | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |