有没有交过 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever paid it | ⏯ |
没有交警,交警不会查的 🇨🇳 | 🇬🇧 Without traffic police, traffic police wont check | ⏯ |
有没有交到新的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you made any new friends | ⏯ |
交流没有障碍 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no barriers to communication | ⏯ |
交期,没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery, no problem | ⏯ |
我有我昨天入住的,没交房费我先交五天吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 I have my stay yesterday, did not pay the room fee I pay five days first | ⏯ |
以前没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not before | ⏯ |
你之前没有尝试过口交?只是做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent tried oral sex before? Just having sex | ⏯ |
在你们国家有没有交税的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any taxes in your country | ⏯ |
还没有装起来,你没有交代 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent been put up, youre not accounting for it | ⏯ |
以前没有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not before | ⏯ |
不管有没有交易,我都要向你道歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to apologize to you, whether theres a deal or not | ⏯ |
交货时间有了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a delivery time | ⏯ |
你有没有提交过申请表 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever submitted an application form | ⏯ |
还没有人提交作业 🇨🇳 | 🇬🇧 No one has submitted the assignment yet | ⏯ |
没有,能交个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, can I make a friend | ⏯ |
我和你的交流只有yes和no 🇨🇳 | 🇬🇧 My communication with you is only yes and no | ⏯ |
有你可以去找别的女孩子交往交往 🇨🇳 | 🇬🇧 There are you who can go to other girls for dating | ⏯ |
没有我只了 🇨🇳 | 🇬🇧 Without me | ⏯ |
没有了,只有一盒了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, only one box | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |