Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
禁止 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
禁业协议 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban Agreement | ⏯ |
班酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Ban Hotel | ⏯ |
禁止小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban urinating | ⏯ |
和我的朋友交谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to my friends | ⏯ |
谈谈你的兴趣爱好 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk about your hobbies | ⏯ |
可是你在跟我的朋友谈恋爱,你就不可以对她的朋友感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 But if youre in a relationship with my friend, you cant be interested in her friends | ⏯ |
我和朋友对这部电影都不感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Neither my friends nor my friends are interested in this movie | ⏯ |
我不想谈女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk about girlfriends | ⏯ |
令人感兴趣的 🇨🇳 | 🇬🇧 Interesting | ⏯ |
我对她不感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not interested in her | ⏯ |
我想和你谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
在和我的女朋友谈分手 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to my girlfriend about breaking up | ⏯ |
我第一次和外国朋友谈对象 🇨🇳 | 🇬🇧 The first time I talked to a foreign friend | ⏯ |
我和工程师谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to the engineer | ⏯ |
我和他谈谈如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How about I talk to him | ⏯ |
我想和你谈感情 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you about feelings | ⏯ |
对感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 interested in it | ⏯ |
对…感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Right... Interested | ⏯ |
我们是朋友 不谈那些 🇨🇳 | 🇬🇧 Were friends, dont talk about that | ⏯ |
多和家人朋友谈心 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to family and friends more | ⏯ |
我对足球感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im interested in football | ⏯ |
我对英语感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im interested in English | ⏯ |
我能和丹妮的妈妈谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 I can talk to Danys mother | ⏯ |