Vietnamese to Chinese

How to say TỦ ĐIỆN CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM in Chinese?

电光照明- 套路

More translations for TỦ ĐIỆN CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau

More translations for 电光照明- 套路

光明的路  🇨🇳🇬🇧  The road of light
套路深  🇨🇳🇬🇧  Set deep
光明  🇨🇳🇬🇧  Light
我要走一条光明的路  🇨🇳🇬🇧  Im going down a bright road
电筒套  🇨🇳🇬🇧  Flashlight sleeve
光复路69号  🇨🇳🇬🇧  69 Light Road
光伏电板  🇨🇳🇬🇧  Photovoltaic panels
有阳光照耀  🇨🇳🇬🇧  Theres sun shine
现在照红光  🇨🇳🇬🇧  Now its red
电子照  🇨🇳🇬🇧  Electronic photos
明亮的阳光照在你的窗上  🇨🇳🇬🇧  The bright sun shines on your window
路斯明  🇨🇳🇬🇧  Lusmin
阳光明媚  🇨🇳🇬🇧  The sun is shining
光明游侠  🇨🇳🇬🇧  Bright Ranger
光明中学  🇨🇳🇬🇧  Bright Middle School
重获光明  🇨🇳🇬🇧  Regain the light
阳光明媚  🇨🇳🇬🇧  The sun is shining brightly
照明灯  🇨🇳🇬🇧  Lights
你用的所有的套路我都明白  🇨🇳🇬🇧  I understand all the ways you use
不按套路出牌  🇨🇳🇬🇧  Dont press the way to play cards