Chinese to Vietnamese

How to say 越南拖鞋的质量很好 in Vietnamese?

Dép Việt Nam có chất lượng tốt

More translations for 越南拖鞋的质量很好

质量很好  🇨🇳🇬🇧  The quality is very good
质量很好,很稳定的  🇨🇳🇬🇧  The quality is very good, very stable
好质量的  🇨🇳🇬🇧  Good quality
质量好的  🇨🇳🇬🇧  Good quality
好质量  🇨🇳🇬🇧  Good quality
质量好  🇨🇳🇬🇧  Good quality
拖鞋  🇨🇳🇬🇧  slipper
拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Slippers
最好质量的  🇨🇳🇬🇧  The best quality
是好质量的  🇨🇳🇬🇧  Its good quality
质量你放心,会很好的  🇨🇳🇬🇧  Quality you can rest assured that it will be good
质量不好  🇨🇳🇬🇧  The quality is not good
最好质量  🇨🇳🇬🇧  Best quality
给如心师父买最好质量的鞋  🇨🇳🇬🇧  Buy the best quality shoes for master of the heart
质量非常好的  🇨🇳🇬🇧  The quality is very good
有拖鞋  🇨🇳🇬🇧  There are slippers
我拖鞋  🇨🇳🇬🇧  I have slippers
这个是调重量的,它越往上,质量越小  🇨🇳🇬🇧  This is weighted, and the higher it goes up, the smaller the mass
您好,有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any slippers
酒店的拖鞋  🇨🇳🇬🇧  The hotels slippers

More translations for Dép Việt Nam có chất lượng tốt

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si