Vietnamese to Chinese

How to say Cố lên nhé in Chinese?

加油

More translations for Cố lên nhé

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 加油

加油-加油-加油  🇨🇳🇬🇧  Refueling - Refueling - Refueling
加油加油加油  🇨🇳🇬🇧  Refuel, refuel
加油加油  🇨🇳🇬🇧  Refuel
加油加油  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油!  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油哦  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油啊!  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油吧  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油站  🇨🇳🇬🇧  Gas station
加油站  🇨🇳🇬🇧  AddOil stations
加油,mili  🇨🇳🇬🇧  Come on, mili
加点油  🇨🇳🇬🇧  Add some oil
加满油  🇨🇳🇬🇧  Fill up with oil
加油呀  🇨🇳🇬🇧  Come on
加燃油  🇨🇳🇬🇧  Add fuel
加油干  🇨🇳🇬🇧  Come on dry
加满油  🇨🇳🇬🇧  Fill the tank up
我加油  🇨🇳🇬🇧  I refueled
加油吧!  🇨🇳🇬🇧  Come on