Chinese to Vietnamese

How to say 之前那个人,他要帮我做,也是免费的 in Vietnamese?

Trước đó người đàn ông, ông sẽ giúp tôi làm điều đó, và nó miễn phí

More translations for 之前那个人,他要帮我做,也是免费的

外国人也是免费的  🇨🇳🇬🇧  Foreigners are also free of charge
帮您做一个免费的升级  🇨🇳🇬🇧  Help you with a free upgrade
所以我们做之前我们两个人也要沟通好  🇨🇳🇬🇧  So before we do, we two people also have to communicate well
那是之前的事  🇨🇳🇬🇧  That was before
15分钟之内是免费的  🇨🇳🇬🇧  Its free in 15 minutes
还是之前的那个酒店  🇨🇳🇬🇧  Or the hotel that was there before
他是我之前的同事  🇨🇳🇬🇧  Hes my former colleague
你手上这个指甲是我之前帮你做的吗  🇨🇳🇬🇧  Did i help you with this nail on your hand
你需要合同,找回之前帮你租房子的那个人  🇨🇳🇬🇧  You need a contract to get back the person who helped you rent the house before
我之前也是还没准备好要小孩,他是个意外  🇨🇳🇬🇧  I wasnt ready to have kids before
那你也是我喜欢的那个人  🇨🇳🇬🇧  Then youre the one I like
是免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it free
都是免费的  🇨🇳🇬🇧  Its all free
不是免费的  🇨🇳🇬🇧  Its not free
是免费的还是收费  🇨🇳🇬🇧  Is it free or for a fee
那么你要吗?他的帮我做家务  🇨🇳🇬🇧  So you want it? He helped me with the housework
你们要做的是免费班车,不是让我帮你叫出租车  🇨🇳🇬🇧  What you have to do is a free shuttle instead of letting me call a taxi for you
要在做一次吗。 免费  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do it once? Free
这个是免费的 但需要签字  🇨🇳🇬🇧  This ones free, but it needs to be signed
那个水烟水烟是不是免费的啊  🇨🇳🇬🇧  Is that shisha smoke free

More translations for Trước đó người đàn ông, ông sẽ giúp tôi làm điều đó, và nó miễn phí

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m