我家离爷爷家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is close to grandpas | ⏯ |
我家离我爷爷家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is close to my grandpas | ⏯ |
我家离我爷爷家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is close to my grandfathers house | ⏯ |
我家离这边很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is very close to this side | ⏯ |
我家离学校很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is close to the school | ⏯ |
公司离我家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 The company is close to my home | ⏯ |
公园离我家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 The park is close to my home | ⏯ |
我的学校离我家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My school is close to my home | ⏯ |
她家离学校很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Her home is close to the school | ⏯ |
离家最近 🇨🇳 | 🇬🇧 Closest to home | ⏯ |
曾经离我很近,我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Once very close to me, my hometown | ⏯ |
距离很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very close | ⏯ |
离你很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its close to you | ⏯ |
你家离学校很近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home close to the school | ⏯ |
她的学校离家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Her school is close to home | ⏯ |
金边离你的家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Phnom Penh is close to your home | ⏯ |
我们离的很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Were close | ⏯ |
我们离得很近 🇨🇳 | 🇬🇧 We are very near | ⏯ |
我离珲春很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very close to Yuchun | ⏯ |
我们两家住的离得很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Our two lives are very close together | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |