I will buy tickets in January 🇬🇧 | 🇨🇳 我将在一月份买票 | ⏯ |
In January, I will give you 🇬🇧 | 🇨🇳 1月份,我会给你 | ⏯ |
In the morning, off, first January, we will come back 🇬🇧 | 🇨🇳 早上,休息,1月1日,我们会回来 | ⏯ |
I will come and I will come 🇬🇧 | 🇨🇳 我会来我会来 | ⏯ |
I will return to France in January for one week and then I will come back to China 🇬🇧 | 🇨🇳 我1月份回法国一周,然后回国 | ⏯ |
Yes, I will come to your shop soon 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我很快就会来你的商店 | ⏯ |
Yes, I will 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我会的 | ⏯ |
I will give you samples in a January, in next month 🇬🇧 | 🇨🇳 我下个月一月份给你样品 | ⏯ |
I will come 🇬🇧 | 🇨🇳 我会来的 | ⏯ |
Yes, I will come to see you, I will be travelling in, on Saturday, for one month 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我会来看你,我将在星期六旅行,一个月 | ⏯ |
Yes, I am come 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我来了 | ⏯ |
I will be back January, 11 to January, 23 🇬🇧 | 🇨🇳 我1月11号到1月23号回来 | ⏯ |
In January 🇬🇧 | 🇨🇳 在一月 | ⏯ |
See I told you I will pray you will come in Dubai 🇬🇧 | 🇨🇳 看我告诉过你我会祈祷你会来迪拜 | ⏯ |
I will try, I will come back 🇬🇧 | 🇨🇳 我会努力的,我会回来的 | ⏯ |
I will come back 🇬🇧 | 🇨🇳 我会回来的 | ⏯ |
I will come back 🇬🇧 | 🇨🇳 我會回來的 | ⏯ |
Hello, I will come 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,我会来的 | ⏯ |
I will come home 🇬🇧 | 🇨🇳 我会回家 | ⏯ |
我下个月去越南,你想见我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến Việt Nam vào tháng tới, Anh có muốn gặp tôi không | ⏯ |
一月工资多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiền lương vào tháng Giêng là gì | ⏯ |
下个月17号 🇨🇳 | 🇻🇳 Tháng tới sẽ đến vào ngày 17 | ⏯ |
我明天下午来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến vào chiều mai | ⏯ |
下个月5号回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ trở lại vào tháng tới 5 | ⏯ |
我估计要一月份才能回来了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không mong đợi để được trở lại cho đến tháng Giêng | ⏯ |
这个月底前去拜访你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ kêu gọi bạn vào cuối tháng này | ⏯ |
我1月15号去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến Việt Nam ngày 15 tháng 1 | ⏯ |
Tôi sẽ tìm thấy bạn vào lúc đêm 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti stis thyn vo lcis | ⏯ |
我明年还来找你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến với bạn vào năm tới | ⏯ |
我明天接你,你来跟我在一起 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đón bạn vào ngày mai, bạn sẽ đến với tôi | ⏯ |
明年九月份去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông sẽ đi đến Việt Nam vào tháng chín năm tới | ⏯ |
今天没带钱过来,明天过来,续两个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Hôm nay tôi không mang theo tiền, tôi đến vào ngày mai, tôi sẽ ở đây 2 tháng | ⏯ |
不会这么快的,按照日期算的话你应该在一月底生小孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Không quá nhanh, bạn nên có một em bé vào cuối tháng Giêng, theo ngày | ⏯ |
你还有一个多月就可以到我身边来了! 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có hơn một tháng để đến với tôi | ⏯ |
你下个月就要回去了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh sẽ trở lại vào tháng sau | ⏯ |
We will go to dragon at nighttime 🇬🇧 | 🇻🇳 Chúng tôi sẽ đi đến rồng vào ban đêm | ⏯ |
我签证下个月6号到了 🇨🇳 | 🇻🇳 Thị thực của tôi đến vào ngày 06 tháng tiếp theo | ⏯ |
我说这个在国内,八月份出来的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói điều này trong nước, ra đến vào tháng tám | ⏯ |