但是我周三有一个 🇨🇳 | 🇬🇧 But I have one on Wednesday | ⏯ |
是的,我周一到周五都ok 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im ok from Monday to Friday | ⏯ |
我的一周 🇨🇳 | 🇬🇧 My week | ⏯ |
这一周是忙碌的一周 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a busy week | ⏯ |
这一周是很忙的一周 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a busy week | ⏯ |
周日是一周的第一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunday is the first day of the week | ⏯ |
上周我有一个愉快的周末 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a good weekend last week | ⏯ |
这周是忙碌的一周 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a busy week | ⏯ |
我们说的是一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were talking about a person | ⏯ |
我们的确是一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were a human being | ⏯ |
周一我们休假 🇨🇳 | 🇬🇧 Were on vacation on Monday | ⏯ |
又是一个周末到 🇨🇳 | 🇬🇧 Its another weekend | ⏯ |
是的,周一中午 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Monday at noon | ⏯ |
这个是周 🇨🇳 | 🇬🇧 This is week | ⏯ |
我有一个愉快的周末 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a good weekend | ⏯ |
我的这个一周左右了 🇨🇳 | 🇬🇧 My week or so has been around | ⏯ |
我最喜欢的一天是周一 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite day is Monday | ⏯ |
真是一个很繁忙的周末 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a very busy weekend | ⏯ |
我们两个都是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 We are both the same | ⏯ |
开心的一个周末 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy weekend | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |