Chinese to Vietnamese

How to say 我吃饭了。老婆 in Vietnamese?

Tôi đã ăn. Vợ

More translations for 我吃饭了。老婆

老婆吃饭了  🇨🇳🇬🇧  My wife has eaten
我的老婆,你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  My wife, did you eat
我老婆吃醋了  🇨🇳🇬🇧  My wifes jealous
O婆婆吃饭  🇨🇳🇬🇧  O mother-in-law eats
老公我先吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Husband, Im having dinner first
我有老婆了  🇨🇳🇬🇧  I have a wife
我老婆叫了  🇨🇳🇬🇧  My wife called
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
老婆,我  🇨🇳🇬🇧  Wife, me
我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife
我想你了老婆  🇨🇳🇬🇧  I miss my wife
我老婆快生了  🇨🇳🇬🇧  My wife is about to give birth
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
我吃饭了,你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten
吃饭了吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat and eat
外婆,我们要吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Grandma, are we going to have dinner
我吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner
我吃饭了  🇨🇳🇬🇧  I ate
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭

More translations for Tôi đã ăn. Vợ

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i