我帮你讲价钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay the price for you | ⏯ |
讲价 🇨🇳 | 🇬🇧 Bargain | ⏯ |
不讲价 🇨🇳 | 🇬🇧 No price | ⏯ |
讲实价 🇨🇳 | 🇬🇧 Real price | ⏯ |
你太能讲价了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too much of a bargain | ⏯ |
不讲价了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a bargain | ⏯ |
你太会讲价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk too much about the price | ⏯ |
哦,这个是不讲价的,不讲价的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, this one is not price-free, not price-free | ⏯ |
我去帮你打 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to fight for you | ⏯ |
我定的价格,你不要给讲价,听到没 🇨🇳 | 🇬🇧 I set the price, you dont give the price, hear | ⏯ |
我可以跟他讲价吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I bargain with him | ⏯ |
价格我来讲,知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Price Im talking about, you know | ⏯ |
我帮你去问问 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me ask for you | ⏯ |
等过阵清同你讲讲,我去做嘢 🇭🇰 | 🇬🇧 Wait until you say, Ill do something | ⏯ |
首先,我应该去找他讲价,看不看 🇨🇳 | 🇬🇧 First of all, I should go to him to bargain, see not to see | ⏯ |
讲故事,你给我讲 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell a story, you tell me | ⏯ |
不要经常给我讲价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell me the price often | ⏯ |
你帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me | ⏯ |
你给我钱,我帮你去买 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me the money, Ill buy it for you | ⏯ |
我叫我朋友去帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to help you | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |