Chinese to Vietnamese

How to say 我带你去坐车,我讲价 in Vietnamese?

Tôi sẽ đưa bạn bằng xe hơi, tôi sẽ mặc cả

More translations for 我带你去坐车,我讲价

稍等我,我带你去买票坐车  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for me, Ill take you to buy a ticket for a ride
停车挺好,我带你去买票坐车  🇨🇳🇬🇧  Parking is good, Ill take you to buy a ticket and take a bus
爸爸妈妈坐车带我去  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad took me by car
你开车带我去  🇨🇳🇬🇧  You drive me
我坐火车去  🇨🇳🇬🇧  Ill go by train
我帮你讲价钱  🇨🇳🇬🇧  Ill pay the price for you
我坐车去学校  🇨🇳🇬🇧  I take a bus to school
你坐我的车  🇨🇳🇬🇧  Youre in my car
去坐车  🇨🇳🇬🇧  Go take the bus
我们坐车过去吧  🇨🇳🇬🇧  Lets take a bus over
我坐公交车去的  🇨🇳🇬🇧  I went by bus
我们坐公交车去  🇨🇳🇬🇧  Lets go by bus
我想坐车去那里  🇨🇳🇬🇧  I want to go there by car
我坐出租车过去  🇨🇳🇬🇧  I went by taxi
我坐公交车回去  🇨🇳🇬🇧  Ill take the bus back
我坐公交车过去  🇨🇳🇬🇧  I went by bus
你带我们去是吗?去车站  🇨🇳🇬🇧  You take us there, dont you?To the station
我带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there
你带我去  🇨🇳🇬🇧  You take me
我坐的车  🇨🇳🇬🇧  Im in the car

More translations for Tôi sẽ đưa bạn bằng xe hơi, tôi sẽ mặc cả

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it