Bạn đi du lịch 🇻🇳 | 🇨🇳 你旅行 | ⏯ |
Tôi thích 🇻🇳 | 🇨🇳 我喜欢 | ⏯ |
Tôi thích âm nhạc, tôi thích guitar, tôi thích nhạc rock 🇻🇳 | 🇨🇳 我喜欢音乐,我喜欢吉他,我喜欢摇滚乐 | ⏯ |
Du lịch vòng quanh thế giới là mơ ước của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 环游世界是我的梦想! | ⏯ |
Bạn đi du lịch với ai 🇻🇳 | 🇨🇳 您与谁一起旅行 | ⏯ |
cũng thích qua trung quốc để du lịch nhưng hiện tại vẫn chưa được 🇻🇳 | 🇨🇳 也很喜欢通过中国旅游,但目前还没有 | ⏯ |
Tôi không thích 🇻🇳 | 🇨🇳 我不喜欢 | ⏯ |
Tôi thích bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我喜欢你 | ⏯ |
tôi thích bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我喜欢你 | ⏯ |
Tôi thích em 🇻🇳 | 🇨🇳 我喜欢你 | ⏯ |
Anh đi du lịch hay đi đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 无论你走到哪里或去哪里 | ⏯ |
Bốn người chúng ta đi du lịch 🇻🇳 | 🇨🇳 四个美国旅行 | ⏯ |
Chúng ta về Việt Nam du lịch 🇻🇳 | 🇨🇳 关于越南旅游 | ⏯ |
Tuy nhiên, ai muốn đi du lịch vòng quanh thế giới với tôi, tôi không biết 🇻🇳 | 🇨🇳 然而,谁想和我一起环游世界,我不知道 | ⏯ |
Giờ anh kêu anh qua du lịch và chờ tôi làm thủ tục 🇻🇳 | 🇨🇳 现在我打电话给你,通过旅游,等待我 | ⏯ |
Tôi thích bài này 🇻🇳 | 🇨🇳 我喜欢这个职位 | ⏯ |
Tôi thích cây xanh 🇻🇳 | 🇨🇳 我喜欢绿地 | ⏯ |
Vâng, tôi thích bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 是的,我喜欢你 | ⏯ |
tôi biết bạn không thích tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我知道你不喜欢我 | ⏯ |
好想去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to travel | ⏯ |
好想去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to travel | ⏯ |
我很想去加拿大旅游亲爱的 我可以看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to travel to Canada Dear I can see you | ⏯ |
我是过来旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to travel | ⏯ |
我想去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel | ⏯ |
我想去旅旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel | ⏯ |
我想出去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel | ⏯ |
喜欢旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to travel | ⏯ |
我到美国是旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 I travel to America | ⏯ |
I love to have that 🇨🇳 | 🇬🇧 I love to have that | ⏯ |
旅游去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel to travel | ⏯ |
I love to have代替 🇨🇳 | 🇬🇧 I love to have replaced | ⏯ |
我想去芬兰旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Finland | ⏯ |
我想去澳大利亚游记 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Australia | ⏯ |
我想去越南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Vietnam | ⏯ |
我来马来西亚来旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to Malaysia to travel | ⏯ |
我想去三亚旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Sanya | ⏯ |
我想去黄山旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Huangshan | ⏯ |
我计划去海南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I plan to travel to Hainan | ⏯ |