我现在不方便说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in a position to talk right now | ⏯ |
我不方便跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in a position to talk to you | ⏯ |
不方便接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not convenient to answer the | ⏯ |
现在不方便视频通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not convenient for video calls right now | ⏯ |
方便的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Convenient words | ⏯ |
他说话不多 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt speak much | ⏯ |
不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Inconvenient | ⏯ |
方便,我现在非常方便,方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Convenient, I am now very convenient, convenient | ⏯ |
他那个时候正在上课不方便给他打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 He was in class at the time and it wasnt convenient to call him | ⏯ |
但是我现在不方便接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant answer the phone right now | ⏯ |
我生病了,喉咙痛,不太方便说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sick, I have a sore throat, i dont talk easily | ⏯ |
你好,现在方便讲话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is it convenient to talk now | ⏯ |
他不喜欢说话 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt like to talk | ⏯ |
他说话听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant understand what he doesnt understand | ⏯ |
但是现在不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 But its not convenient now | ⏯ |
方便交流对话 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy communication | ⏯ |
不方便啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its inconvenient | ⏯ |
不方便的 🇨🇳 | 🇬🇧 Inconvenient | ⏯ |
很不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Its inconvenient | ⏯ |
你晚上方便的话我就去,如果你不方便的话,我就不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go if youre convenient at night, if youre not convenient | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |