Vietnamese to Chinese

How to say tôi sẽ chọn vài model làm phân khúc in Chinese?

我将选择几个模型作为细分市场

More translations for tôi sẽ chọn vài model làm phân khúc

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
modelmodel  🇨🇳🇬🇧  model model
MOdel  🇨🇳🇬🇧  Model
Model  🇨🇳🇬🇧  Model
model  🇨🇳🇬🇧  model
model  🇨🇳🇬🇧  Model
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
late model rail  🇨🇳🇬🇧  model model late rail
模特  🇨🇳🇬🇧  model
型号  🇨🇳🇬🇧  Model
模型  🇨🇳🇬🇧  Model
模特儿的  🇨🇳🇬🇧  Model
典范  🇨🇳🇬🇧  Model
模范  🇨🇳🇬🇧  Model
样板  🇨🇳🇬🇧  Model

More translations for 我将选择几个模型作为细分市场

选择模式  🇨🇳🇬🇧  Select mode
选择错误类型  🇨🇳🇬🇧  Select the wrong type
选择选择  🇨🇳🇬🇧  Select the selection
做一些市场调研,选择一个可以做的工作  🇨🇳🇬🇧  Do some market research and choose a job you can do
你是选择这样的操作模式吗  🇨🇳🇬🇧  Did you choose this mode of operation
喜欢制作模型  🇨🇳🇬🇧  Like to make models
模型  🇨🇳🇬🇧  Model
选择  🇨🇳🇬🇧  Choose
选择  🇨🇳🇬🇧  Choice
选择  🇨🇳🇬🇧  Choose
我能很快作出选择  🇨🇳🇬🇧  I can make a quick choice
市场分析  🇨🇳🇬🇧  Market analysis
选几个  🇨🇳🇬🇧  Pick a few
挑选书最为仔细  🇨🇳🇬🇧  The selection of books is the most careful
然后呢,选选择一个  🇨🇳🇬🇧  Then, choose one
我们的选择由我们作主  🇨🇳🇬🇧  Our choice is ours
做模型  🇨🇳🇬🇧  Make a model
新模型  🇨🇳🇬🇧  New model
plan模型  🇨🇳🇬🇧  Plan model
模型机  🇨🇳🇬🇧  Model machine