Chinese to Vietnamese

How to say 明天给你买衣服,你去吗?就是去县上 in Vietnamese?

Mua cho bạn quần áo ngày mai. Là đi đến quận

More translations for 明天给你买衣服,你去吗?就是去县上

你今天去洗衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to do the laundry today
青县是你的衣服  🇨🇳🇬🇧  Qingxian is your dress
你明天去上课吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to class tomorrow
穿上衣服,我带你去买吃的  🇨🇳🇬🇧  Put on your clothes and Ill take you to buy food
你今天去邻水县吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to neighboring Water County today
你不是在买衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you buying clothes
你明天早上回去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back tomorrow morning
谁给你买的衣服  🇨🇳🇬🇧  Who bought you clothes
你给我买衣服吧  🇨🇳🇬🇧  You buy me clothes
明天早上给你所过去  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the pass tomorrow morning
明天早上给你送过去  🇨🇳🇬🇧  Ill send it to you tomorrow morning
你明天去不去上课  🇨🇳🇬🇧  Youre going to class tomorrow
你是不是到金宝去买衣服呀  🇨🇳🇬🇧  Did you go to Jinbao to buy clothes
那就买衣服,买衣服的  🇨🇳🇬🇧  Then buy clothes, buy clothes
衣服给你  🇨🇳🇬🇧  The clothes are for you
你明天回去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back tomorrow
明天去看你吗  🇨🇳🇬🇧  Will you see you tomorrow
明天去酒吧,你去吗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to the bar tomorrow
你们是明天回去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back tomorrow
我送上次你想买的衣服给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the clothes you want to buy

More translations for Mua cho bạn quần áo ngày mai. Là đi đến quận

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is