Chinese to Vietnamese

How to say 有一边大一点,一边小一点是吗 in Vietnamese?

Một lớn hơn một chút ở một bên, một nhỏ hơn một ngày khác, không phải là ở đó

More translations for 有一边大一点,一边小一点是吗

轻一点,边轻一点  🇨🇳🇬🇧  Light up, light up
两边短一点  🇨🇳🇬🇧  Shorter on both sides
有小一点  🇨🇳🇬🇧  Theres a little smaller
一边 另一边  🇨🇳🇬🇧  One side, the other
是不是这边长一点  🇨🇳🇬🇧  Is this a little longer
大一点的有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bigger one
我要一边吹头发,一边点外卖  🇨🇳🇬🇧  Im going to blow my hair and order a takeaway
小一点,赚多一点  🇨🇳🇬🇧  Smaller, earn a little more
小一点  🇨🇳🇬🇧  A little smaller
小一点  🇨🇳🇬🇧  Smaller one
一直伟大一点点  🇨🇳🇬🇧  has been a little greater
大一点  🇨🇳🇬🇧  Bigger
大一点  🇨🇳🇬🇧  A little bigger
那边有点冷,做这边比较暖和一点  🇨🇳🇬🇧  Its a little cold over there. Its a little warmer here
在小一点点  🇨🇳🇬🇧  In a little bit
一点一点  🇨🇳🇬🇧  Little by little
有一点点  🇨🇳🇬🇧  A little bit
大一点点的  🇨🇳🇬🇧  A little bigger
你有大一点的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bigger one
这有大一点的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bigger one

More translations for Một lớn hơn một chút ở một bên, một nhỏ hơn một ngày khác, không phải là ở đó

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó