现在,中国正在改变 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, China is changing | ⏯ |
现在中国逐步在改变 🇨🇳 | 🇬🇧 Now China is changing gradually | ⏯ |
变形现在中国是几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time for China to deform | ⏯ |
中国车以前不行,现在可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese cars used to work, but now they can | ⏯ |
就变成现在这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its what its been like | ⏯ |
改变现状 🇨🇳 | 🇬🇧 Changing the status quo | ⏯ |
在中国,是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, yes | ⏯ |
在我们中国也是一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same in china | ⏯ |
现在这个是以前的 🇨🇳 | 🇬🇧 Now this one is the old one | ⏯ |
现在中国这边大多数都是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Most of the chinese side now do so | ⏯ |
在中国,这样不是很有礼貌 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, its not very polite | ⏯ |
中国的周末也是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The same is true of weekends in China | ⏯ |
接受不可改变的,改变可以改变的 🇨🇳 | 🇬🇧 Accept the unchangeable, the change can change | ⏯ |
接受不可改变的,改变可以改变的 🇨🇳 | 🇬🇧 Accept the unchangeable, change the changeable | ⏯ |
没有改变 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing has changed | ⏯ |
现在有在中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it in China now | ⏯ |
现在这样就可以了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that all right now | ⏯ |
现在你有钱这样的设备,赚钱,赚别人前面 🇨🇳 | 🇬🇧 Now you have the money for such equipment, to make money, to earn others in front of | ⏯ |
为了改变这种情况,我认为可以这样做 🇨🇳 | 🇬🇧 To change that, I think its possible | ⏯ |
你现在命名吧也这样也行这样也行啊,这样也行 🇨🇳 | 🇬🇧 You now name it, its also OK, its okay | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |