Chinese to Vietnamese
好晕晕 🇨🇳 | 🇬🇧 Good dizzy | ⏯ |
后门开花视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Backdoor Blossom Video | ⏯ |
好开心啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so happy | ⏯ |
开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door | ⏯ |
后门 🇨🇳 | 🇬🇧 Backdoor | ⏯ |
门后 🇨🇳 | 🇬🇧 behind the door | ⏯ |
开门关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door and close the door | ⏯ |
好,就是晕 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its a halo | ⏯ |
后悔你离开我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I regret you leaving me | ⏯ |
门开不开 🇨🇳 | 🇬🇧 The door wont open | ⏯ |
晕晕的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dizzy | ⏯ |
门口啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its at the door | ⏯ |
现在21楼没有开门啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the 21st floor doesnt open the door | ⏯ |
快开门,快开门快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door, open the door quickly | ⏯ |
你好,房门打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the door wont open | ⏯ |
100人,怎么啦晕啊 🇨🇳 | 🇬🇧 100 people, how did you faint | ⏯ |
准备好开餐啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready for dinner | ⏯ |
打开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door | ⏯ |
开阀门。 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the valve | ⏯ |
请开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the door | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |