Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
你想得到什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want | ⏯ |
是少了什么东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there something missing | ⏯ |
这是什么东西?多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 What is this? How much is one | ⏯ |
这个东西有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this thing | ⏯ |
这东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this thing | ⏯ |
你为什么有这么多过期的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you have so many out-of-date things | ⏯ |
为什么你有这么多过期的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you have so many out-of-date things | ⏯ |
你们这里有什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you have here | ⏯ |
请你这东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want this thing | ⏯ |
你为什么会有这么多过期的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you have so many out-of-date things | ⏯ |
这个东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
这些东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these things | ⏯ |
这个东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this thing | ⏯ |
这东西卖多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does this thing cost | ⏯ |
这东西多少钱呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this thing | ⏯ |
这件东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this thing | ⏯ |
这是什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What is this | ⏯ |
有个什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats there | ⏯ |
这个东西怎么卖?多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this thing? How much | ⏯ |
你好,这个东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this thing | ⏯ |