・ き り た 100 種 類 以 上 食 べ 放 題 ! み ん な 笑 顔 で 大 満 足 🇨🇳 | 🇬🇧 100 kinds of food and food! Laughing, big enough | ⏯ |
酒種 🇯🇵 | 🇬🇧 Liquor species | ⏯ |
芒種 🇨🇳 | 🇬🇧 Mango | ⏯ |
親類 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
上一次我參加這種類型的典禮是在1941年的春天 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time I attended this type of ceremony was in the spring of 1941 | ⏯ |
は ん し や は 🇨🇳 | 🇬🇧 | ⏯ |
醃製各種小菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Pickled various dishes | ⏯ |
什麼類型的舞蹈 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of dance | ⏯ |
やあ! 🇯🇵 | 🇬🇧 Hello friend | ⏯ |
あなたの体温や、匂いや、質感を、私の五感を使って感じたい 🇯🇵 | 🇬🇧 I want to feel your body temperature, smell, texture using my five senses | ⏯ |
やまて 🇯🇵 | 🇬🇧 Yamate | ⏯ |
やま亭 🇯🇵 | 🇬🇧 Yatan | ⏯ |
や つ 出 ち ゃ っ た : あ 、 や ば : こ 」 の 世 の 終 わ り み た い な 生 き て る ? 0 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of the : , s, . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Born? 0 | ⏯ |
ふ ん わ リ つ や や か VOLUME コ 、 ノ ア イ ・ シ ョ ナ ・ ・ 一 🇨🇳 | 🇬🇧 . . . . . . . . . . . . . VOLUME S, S, S | ⏯ |
やりとり 🇯🇵 | 🇬🇧 Exchange | ⏯ |
5 種 の 緑 黄 色 野 菜 あ 野 菜 け 🇨🇳 | 🇬🇧 5 kinds of yellow-colored wild vegetables wild vegetables | ⏯ |
保證今後不再發生類似事件 🇨🇳 | 🇬🇧 Guarantee that there will be no more incidents like this | ⏯ |
違う事をあなたはどうやって証明するの 🇯🇵 | 🇬🇧 How do you prove something different | ⏯ |
惚 れ ち ゃ っ た ん だ ョ - 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see me in a sand - | ⏯ |
分开住,不想和這種人生活,好攰 🇭🇰 | 🇬🇧 Separated, dont want to live with this kind of person, very tired | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |