给别人这个别人在卖都卖80的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give someone else this one who sells 80 | ⏯ |
别人卖给你多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much were people sold you | ⏯ |
租房子卖给别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house and sell it to someone else | ⏯ |
修房子卖给别人,不是猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Build a house and sell it to someone else, not a pig | ⏯ |
给别人12 🇨🇳 | 🇬🇧 Give someone 12 | ⏯ |
我卖给别人4件都是50元的 🇨🇳 | 🇬🇧 I sold four things i sold to people for $50 | ⏯ |
给别人投票 🇨🇳 | 🇬🇧 Vote for someone else | ⏯ |
我卖给其他人 🇨🇳 | 🇬🇧 I sell it to someone else | ⏯ |
卖东西给人们 🇨🇳 | 🇬🇧 Sell things to people | ⏯ |
给别人讲故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell a story to someone else | ⏯ |
别人给你领悟 🇨🇳 | 🇬🇧 Others give you an insight | ⏯ |
给别人都是980 🇨🇳 | 🇬🇧 Give others are 980 | ⏯ |
我卖给别人4件都是50元一件的 🇨🇳 | 🇬🇧 I sold four items to someone for $50 a piece | ⏯ |
为什么说我给别人说别人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you say I told someone else | ⏯ |
她在给别人送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes delivering delivery to someone else | ⏯ |
我已经把钱给了别人,别人才给我包包的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive given the money to someone else before they give me the bag | ⏯ |
别听别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont listen to anyone else | ⏯ |
别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Others | ⏯ |
别人老虎吃别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Others tiger eat others | ⏯ |
你去给别人做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do it for someone else | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |