Chinese to Vietnamese

How to say 卖完了 in Vietnamese?

Nó được bán hết rồi

More translations for 卖完了

卖完了  🇨🇳🇬🇧  Out of stock
卖完了  🇨🇳🇬🇧  Its sold out
售卖完了  🇨🇳🇬🇧  Sold out
卖完了朋友  🇨🇳🇬🇧  Sold out of friends
我都卖完了  🇨🇳🇬🇧  Im sold out
卖完了,没有货了  🇨🇳🇬🇧  Its sold out, theres no stock
这双卖完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are these sold out
卖完了还有吗  🇨🇳🇬🇧  Is it sold out
风头之卖完了  🇨🇳🇬🇧  The wind is sold out
趟已经卖完了  🇨🇳🇬🇧  The trip has been sold out
6500的都卖完了吗  🇨🇳🇬🇧  Is all 6500 sold out
所以旧的卖完了  🇨🇳🇬🇧  So the old ones are sold out
这种款式卖完了吗  🇨🇳🇬🇧  Is this style sold out
最后一点也卖完了  🇨🇳🇬🇧  The last point is sold out
已经已经卖完了,没有了  🇨🇳🇬🇧  Its sold out, no
完了完了  🇨🇳🇬🇧  Its over
s90和s910昨天刚卖完了  🇨🇳🇬🇧  s90 and s910 just sold out yesterday
那完了完了  🇨🇳🇬🇧  Thats over
卖了  🇨🇳🇬🇧  Sold it
完了  🇨🇳🇬🇧  Finished

More translations for Nó được bán hết rồi

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m